Từ "ctenophore family" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "họ sứa phiến lược". Đây là một thuật ngữ trong động vật học, chỉ về một nhóm động vật biển thuộc loại sứa, nổi bật với cấu trúc đặc biệt và khả năng phát sáng.
Định nghĩa:
Ctenophore (sứa phiến lược): Là những sinh vật biển thuộc họ Ctenophora, có cơ thể hình chóp và thường có nhiều tơ lông (cilia) giúp chúng di chuyển. Chúng còn được biết đến với khả năng phát sáng và là những động vật ăn thịt, chủ yếu ăn các sinh vật nhỏ như plankton.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Ctenophores are fascinating creatures found in oceans worldwide." (Sứa phiến lược là những sinh vật thú vị được tìm thấy trên toàn thế giới trong các đại dương.)
Câu nâng cao: "Researchers are studying the ctenophore family to understand their role in marine ecosystems." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu họ sứa phiến lược để hiểu vai trò của chúng trong hệ sinh thái biển.)
Các biến thể và từ gần giống:
Ctenophora (danh từ): Tên khoa học của nhóm động vật này.
Ctenophore (động từ): Không có biến thể động từ cho từ này, nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến sinh vật học.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Marine biology: Sinh học biển, lĩnh vực nghiên cứu về các sinh vật sống trong đại dương, bao gồm cả họ sứa phiến lược.
Ecosystem dynamics: Động lực học hệ sinh thái, có thể dùng để mô tả cách mà họ sứa phiến lược tương tác với các sinh vật khác trong môi trường sống của chúng.
Lưu ý: